PropertyValue
rdfs:label
  • Mochi Mochi Kinako Mochi
  • Mochi Mochi Kinako Mochi
rdfs:comment
  • Mochi Mochi Kinako Mochi (もちもち黄粉餅, "Mochi Mochi Soy Flour Mochi") là một kỹ năng trong Inazuma Eleven GO Chrono Stone.
  • Mochi Mochi Kinako Mochi (もちもち黄粉餅, lit. Mouchi Mouchi Kinako Mouchi, Mochi Mochi Soy Flour Mochi) is a block hissatsu used by Nanobana Kinako.
  • Mochi Mochi Kinako Mochi (もちもち黄粉餅, lit. Mochi Mochi Soy Flour Mochi) is a block hissatsu technique.
dcterms:subject
mauchu
  • #800080
maunenphu
  • #800080
loai
  • Phòng thủ
mauchuphu
  • white
hinh
  • Mochi_Mochi_Kinako_Mochi_CS_41_HD_9.png
maukhung
  • #800080
rongtoithieu
  • 3
Name Jp
  • もちもち黄粉餅
name dub
  • Goopy Gloopy Goo
khungchinh
  • #800080
maunen
  • yellow
songuoi
  • 1
phattrien
  • Bình thường → Thuần thục → Hoàn chỉnh → Bùng nổ → Vĩ đại → Thần thánh
  • Bình thường → Thuần thục → Hoàn chỉnh → Vĩ đại
Game Debut
JP Name
  • もちもち黄粉餅
jten
  • もちもち黄粉餅
gockhung
  • 16
vten
  • Nhu Mễ Cao Phấn Niên Cao
Anime
rongtoida
  • 20
Anime Debut
dbkwik:inazuma-eleven/property/wikiPageUsesTemplate
dbkwik:vi.inazuma-eleven/property/wikiPageUsesTemplate
Users
  • 1
Element
  • Fire
  • File:Fire Icon.png Fire
Cao
  • 22
Power
  • 130
Game
Name
  • Mochi Mochi Kinako Mochi
Type
  • Block
dbkwik:inazuma-eleven-go-chrono-stone/property/wikiPageUsesTemplate
Evolution
  • Normal → Kai → Shin → Tchyo
  • Normal → 改 → 真 → 爆 → 超 → 神
  • Normal → 改 → 真 → 超
Characteristic
  • Shoot Block
he
  • Lửa
the
  • Hình ảnh
  • Thông tin chung
TP GOS
  • 60
tp iegos
  • 60
damage aura
  • 35
TP CS
  • 35
tp iego
  • 35
  • 40
tinhnang
  • Chặn
abstract
  • Mochi Mochi Kinako Mochi (もちもち黄粉餅, "Mochi Mochi Soy Flour Mochi") là một kỹ năng trong Inazuma Eleven GO Chrono Stone.
  • Mochi Mochi Kinako Mochi (もちもち黄粉餅, lit. Mouchi Mouchi Kinako Mouchi, Mochi Mochi Soy Flour Mochi) is a block hissatsu used by Nanobana Kinako.
  • Mochi Mochi Kinako Mochi (もちもち黄粉餅, lit. Mochi Mochi Soy Flour Mochi) is a block hissatsu technique.