Toggle navigation
Faceted Browser
Sparql Endpoint
Browse using
OpenLink Faceted Browser
OpenLink Structured Data Editor
LodLive Browser
LODmilla Browser
Formats
RDF:
N-Triples
N3/Turtle
JSON
XML
CSV
OData:
Atom
JSON
Microdata:
JSON
HTML
Embedded:
JSON
Turtle
About:
dbkwik:
resource/6JG00i4nGNpbY70H5HSscg==
Property
Value
rdfs:
label
Nhiệm vụ/Viễn chinh
Steel
0
10
30
100
300
400
500
Require
Đi expedition số 37 hoặc 38 thành công 7 lần/tuần.
Hoàn thành Expdition 26 và 35
Hoàn thành expedition 8.
Hoàn thành expedition số 7 2 lần.
Thực hành đi 1 cuộc thám hiểm
Viễn chinh thành công 10 lần/ngày.
Viễn chinh thành công 3 lần/ngày.
Viễn chinh thành công 30 lần/1 tuần.
Đi expedition số 23 thành công thêm 4 lần nữa.
Đi expedition số 15 thành công.
Đi expedition số 23 thành công.
Đi expedition số 30 thành công.
Đi expedition số 37 hoặc 38 thành công.
Đi expedition số 39 thành công.
Đi expedition số 6 thành công 3 lần.
Đi thành công Expdition số 31
Đi expedition số 30 thành công thêm 2 lần nữa.
Đi expedition số 39 thành công thêm 2 lần nữa.
Unlock
[[#B40
[[#C6
[[#D11
[[#D12
[[#D14
[[#D3
[[#D6
[[#D7
[[#D8
[[#F21
dbkwik:
vi.kancolle/property/wikiPageUsesTemplate
dbkwik:
resource/3wnbAEnr7CSk_DcrJ8Fo6Q==
dbkwik:
resource/64W7RbNowdJrmbznEWzT_Q==
dbkwik:
resource/DQIsDLBJ79eIjqrUhhw9jw==
dbkwik:
resource/Ri8n9E0pbukfU81Ct7rX5w==
dbkwik:
resource/Rq955rYBoLNOa5jZxBjF4w==
dbkwik:
resource/UyIb5rGPX1_3qlaqWhEQRA==
dbkwik:
resource/lhdosMnUZiGPjdOciVNLPw==
dbkwik:
resource/xhpeRwxQR_FLwb1ALF38Bg==
dbkwik:
resource/yhmkWc321CgPpT0uyup0Qg==
dbkwik:
resource/245jfI6s243GNURqJc55WA==
dbkwik:
resource/v-vnzeTzX_JvBRbqk0YvZQ==
dbkwik:
resource/_8_N7KQHqcMPVolpr0y0fQ==
dbkwik:
resource/Z1wNkPnmv8rRpMgMJM7URg==
VI
Phát lệnh, chiến dịch viễn chinh quy mô lớn!
Chiến dịch công sứ bằng tàu ngầm lầ thứ nhất
Hoàn thành các hoạt động vận tải về phía nam
Tiếp tục chuyển giuao công nghệ thông qua công sứ bằng các tàu ngầm
Triển khai chiến dịch chi viện đơn vị cơ động chim mồi!
Triển khai chiến dịch tàu ngầm ngoài khơi!
Hoàn thành 10 lần viễn chinh!
Hoàn thành 3 lần viễn chinh!
Mở rộng kết quả của chiến dịch tàu ngầm ngoài khơi!
Triển khai diễn tập lễ quan hạm!
Triển khai diễn tập xạ kích phòng không
Triển khai lễ quan hạm!
Viễn chinh lần đầu!
Tăng cường việc sử dụng hỏa lực hàng không
Chiến dịch công sứ bằng tàu ngầm lầ thứ 2
Tăng cường việc sử dụng đơn vị cơ động!
Tiếp tục thực hiện tốc hành Tokyo về phía nam
Liên hệ hoạt động ngoại hạm thông qua tầu ngầm
Reward
Z1
'' X 2
X 1
X 1 X 1
X 2
X 2 X 1
'' X 1
Ju 87C Kai
Mở khóa Z3 và Bismarck tại Đóng tàu.''
Ngư lôi mũi tàu ngầm 53cm (8 ống)
Súng máy 25mm 3 nòng''
Trang bị cao xạ Kiểu 91''
X 1 X 3
Zuiun (Không đội 634)
[[#Introduction
Type
expedition
Fuel
0
30
100
150
200
300
400
Ammo
0
30
100
200
300
400
500
Condition
Không
[[#A27
[[#A30
[[#A35
[[#A37
[[#A5
[[#B20
[[#D13
[[#D9
Nhiệm vụ hàng tuần
[[#B40
[[#B7
[[#C6
[[#D10
[[#D2
[[#D5
[[#D6
[[#D7
JP
潜水艦派遣による海外艦との接触作戦
潜水艦派遣作戦による技術入手の継続!
「遠征」を10回成功させよう!
「遠征」を3回成功させよう!
はじめての「遠征」!
南方への輸送作戦を成功させよ!
南方への鼠輸送を継続実施せよ!
囮機動部隊支援作戦を実施せよ!
大規模遠征作戦、発令!
機動部隊の運用を強化せよ!
第一次潜水艦派遣作戦
第二次潜水艦派遣作戦
航空火力艦の運用を強化せよ!
観艦式を敢行せよ!
観艦式予行を実施せよ!
遠洋潜水艦作戦の成果を拡大せよ!
遠洋潜水艦作戦を実施せよ!
防空射撃演習を実施せよ!
ID
D1
D10
D11
D12
D13
D14
D15
D16
D17
D18
D19
D2
D3
D4
D5
D6
D7
D8
D9
bauxite
0
10
30
100
150
200
300
400
800